Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
xôi xéo nghĩa là gì?
Gợi ý...
làm rõ ý nghĩa
làm theo lối cũ
展
nhà vỏ ốc
Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
Nghĩa của "xôi xéo"
xôi xéo
(食品之一, 绿豆去壳捣碎拌和糯米蒸熟即成。)
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
41
xôi xéo
(食品之一, 綠豆去殼搗碎拌和糯米蒸熟即成。)
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
41